aboboras tiếng Bồ Đào Nha là gì?

aboboras tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aboboras trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ aboboras tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm aboboras tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aboboras

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aboboras tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aboboras tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {calabash} quả bầu, quả bí đặc ((xem) calabash,tree), ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc
  • {gourd} (thực vật học) cây bầu, cây bí, quả bầu, quả bí, bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô), (thực vật học) bầu nậm
  • {gourd} (thực vật học) cây bầu, cây bí, quả bầu, quả bí, bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô), (thực vật học) bầu nậm
  • {pumpkin} quả bí ngô, quả bí
  • {squash} quả bí, (thực vật học) cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, đám đông, tiếng rơi nhẹ, (thể dục,thể thao) bóng quần, ép, nén, nén chặt, bẻ lại làm (ai) phải cứng họng, bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...), bị ép, bị nén, chen

Thuật ngữ liên quan tới aboboras

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aboboras trong tiếng Bồ Đào Nha

aboboras có nghĩa là: {calabash} quả bầu, quả bí đặc ((xem) calabash,tree), ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc {gourd} (thực vật học) cây bầu, cây bí, quả bầu, quả bí, bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô), (thực vật học) bầu nậm {gourd} (thực vật học) cây bầu, cây bí, quả bầu, quả bí, bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô), (thực vật học) bầu nậm {pumpkin} quả bí ngô, quả bí {squash} quả bí, (thực vật học) cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, đám đông, tiếng rơi nhẹ, (thể dục,thể thao) bóng quần, ép, nén, nén chặt, bẻ lại làm (ai) phải cứng họng, bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...), bị ép, bị nén, chen

Đây là cách dùng aboboras tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aboboras tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{calabash} quả bầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả bí đặc ((xem) calabash tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tree) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ống điếu làm bằng quả bí đặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ống điếu hình quả bí đặc {gourd} (thực vật học) cây bầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cây bí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả bầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả bí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) bầu nậm {gourd} (thực vật học) cây bầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cây bí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả bầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả bí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) bầu nậm {pumpkin} quả bí ngô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả bí {squash} quả bí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) cây bí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái dễ nén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái dễ ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật bị nén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật bị ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức uống chế bằng nước quả ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khối mềm nhão tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đám đông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng rơi nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) bóng quần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nén chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẻ lại làm (ai) phải cứng họng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóp chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn áp (một phong trào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc nổi dậy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị nén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chen