aborreceis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

aborreceis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aborreceis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ aborreceis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm aborreceis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aborreceis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aborreceis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aborreceis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bore} lỗ khoan (dò mạch mỏ), nòng (súng); cỡ nòng (súng), khoan đào, xoi, lách qua, chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa), thò cổ ra (ngựa), việc chán ngắt, việc buồn tẻ, điều buồn bực, người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn, làm buồn, làm rầy, làm phiền, quấy rầy, nước triều lớn (ở cửa sông)

Thuật ngữ liên quan tới aborreceis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aborreceis trong tiếng Bồ Đào Nha

aborreceis có nghĩa là: {bore} lỗ khoan (dò mạch mỏ), nòng (súng); cỡ nòng (súng), khoan đào, xoi, lách qua, chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa), thò cổ ra (ngựa), việc chán ngắt, việc buồn tẻ, điều buồn bực, người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn, làm buồn, làm rầy, làm phiền, quấy rầy, nước triều lớn (ở cửa sông)

Đây là cách dùng aborreceis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aborreceis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bore} lỗ khoan (dò mạch mỏ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nòng (súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cỡ nòng (súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoan đào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lách qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thò cổ ra (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc chán ngắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc buồn tẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều buồn bực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người hay quấy rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người hay làm phiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người hay nói chuyện dớ dẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm buồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấy rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước triều lớn (ở cửa sông)