Thông tin thuật ngữ abrochariam tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
abrochariam (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ abrochariam
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
abrochariam tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ abrochariam trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abrochariam tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {clasp} cái móc, cái gài, sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai), cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt, đan tay vào nhau
Thuật ngữ liên quan tới abrochariam
Tóm lại nội dung ý nghĩa của abrochariam trong tiếng Bồ Đào Nha
abrochariam có nghĩa là: {clasp} cái móc, cái gài, sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai), cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt, đan tay vào nhau
Đây là cách dùng abrochariam tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abrochariam tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{clasp} cái móc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái gài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự siết chặt (tay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ôm chặt (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
siết chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đan tay vào nhau