acomodaria tiếng Bồ Đào Nha là gì?

acomodaria tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng acomodaria trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ acomodaria tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm acomodaria tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ acomodaria

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

acomodaria tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acomodaria tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {accomodate}
  • {locate} xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ; phát hiện vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào một vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vị trí (để thiết lập đường xe lửa, xây dựng nhà cửa...)
  • {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì), chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố, (quân sự) vị trí, (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số), thứ tự, thay vì, thay cho, thay thế vào, có vẻ lúng túng, không đúng chỗ, không thích hợp, xảy ra, được cử hành được tổ chức, để, đặt, cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác), đầu tư (vốn), đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ (tên, nơi gặp gỡ...), đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...), (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút

Thuật ngữ liên quan tới acomodaria

Tóm lại nội dung ý nghĩa của acomodaria trong tiếng Bồ Đào Nha

acomodaria có nghĩa là: {accomodate} {locate} xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ; phát hiện vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào một vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vị trí (để thiết lập đường xe lửa, xây dựng nhà cửa...) {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì), chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố, (quân sự) vị trí, (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số), thứ tự, thay vì, thay cho, thay thế vào, có vẻ lúng túng, không đúng chỗ, không thích hợp, xảy ra, được cử hành được tổ chức, để, đặt, cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác), đầu tư (vốn), đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ (tên, nơi gặp gỡ...), đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...), (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút

Đây là cách dùng acomodaria tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acomodaria tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{accomodate} {locate} xác định đúng vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác định đúng chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát hiện vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đặt vào một vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đặt vị trí (để thiết lập đường xe lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xây dựng nhà cửa...) {place} nơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa phương (thành phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi (dùng vào mục đích gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ ngồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ đứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ thích đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiệm vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cương vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa vị (xã hôi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấp bậc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thứ bậc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạn sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạn bài nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quảng trường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạn phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thứ tự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay vì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay thế vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có vẻ lúng túng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đúng chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được cử hành được tổ chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứ làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt vào (cương vị công tác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu tư (vốn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhớ (tên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi gặp gỡ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá (ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
về tính tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa vị...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút