acontecas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

acontecas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng acontecas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ acontecas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm acontecas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ acontecas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

acontecas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acontecas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {become} trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến
  • {comeabout}
  • {grow} mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên (người), phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng (cây, hoa), để (râu, tóc...) mọc dài, mọc ngược, mọc đầu xuống dưới, giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi, giảm đi, bớt đi, mọc vào trong, dính vào, cáu vào, khắc sâu vào, ăn sâu vào, nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến, ngày càng thích hơn, nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ, bỏ (thói quen), quá, vượt quá (khổ, cỡ), đạt tới, tới, lên tới, lớn lên, trưởng thành, nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)
  • {happen} xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, (+ upon) tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy, ngẫu nhiên mà, tình cờ mà, nếu tôi có mệnh hệ nào
  • {become} trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến
  • {get} được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn, bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...), (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...), đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì), (thông tục) to have got có, phải, sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người), tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, (từ lóng) cút đi, chuồn
  • {grow} mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên (người), phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng (cây, hoa), để (râu, tóc...) mọc dài, mọc ngược, mọc đầu xuống dưới, giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi, giảm đi, bớt đi, mọc vào trong, dính vào, cáu vào, khắc sâu vào, ăn sâu vào, nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến, ngày càng thích hơn, nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ, bỏ (thói quen), quá, vượt quá (khổ, cỡ), đạt tới, tới, lên tới, lớn lên, trưởng thành, nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)
  • {comeabout}
  • {happen} xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, (+ upon) tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy, ngẫu nhiên mà, tình cờ mà, nếu tôi có mệnh hệ nào
  • {occur} xảy ra, xảy đên, nảy ra (ý nghĩ), xuất hiện, tìm thấy

Thuật ngữ liên quan tới acontecas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của acontecas trong tiếng Bồ Đào Nha

acontecas có nghĩa là: {become} trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến {comeabout} {grow} mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên (người), phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng (cây, hoa), để (râu, tóc...) mọc dài, mọc ngược, mọc đầu xuống dưới, giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi, giảm đi, bớt đi, mọc vào trong, dính vào, cáu vào, khắc sâu vào, ăn sâu vào, nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến, ngày càng thích hơn, nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ, bỏ (thói quen), quá, vượt quá (khổ, cỡ), đạt tới, tới, lên tới, lớn lên, trưởng thành, nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...) {happen} xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, (+ upon) tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy, ngẫu nhiên mà, tình cờ mà, nếu tôi có mệnh hệ nào {become} trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến {get} được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn, bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...), (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...), đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì), (thông tục) to have got có, phải, sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người), tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, (từ lóng) cút đi, chuồn {grow} mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên (người), phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng (cây, hoa), để (râu, tóc...) mọc dài, mọc ngược, mọc đầu xuống dưới, giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi, giảm đi, bớt đi, mọc vào trong, dính vào, cáu vào, khắc sâu vào, ăn sâu vào, nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến, ngày càng thích hơn, nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ, bỏ (thói quen), quá, vượt quá (khổ, cỡ), đạt tới, tới, lên tới, lớn lên, trưởng thành, nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...) {comeabout} {happen} xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, (+ upon) tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy, ngẫu nhiên mà, tình cờ mà, nếu tôi có mệnh hệ nào {occur} xảy ra, xảy đên, nảy ra (ý nghĩ), xuất hiện, tìm thấy

Đây là cách dùng acontecas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acontecas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{become} trở nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy đến {comeabout} {grow} mọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọc lên (cây cối) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọc mầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm chồi nẩy nở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn lên (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dần dần trở thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dần dần trở nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trồng (cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để (râu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tóc...) mọc dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọc ngược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọc đầu xuống dưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bớt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kém đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bớt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọc vào trong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dính vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cáu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắc sâu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn sâu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiễm sâu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấm sâu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngày càng ảnh hưởng đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngày càng thích hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy sinh ra từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát sinh ra từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ (thói quen) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt quá (khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cỡ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưởng thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy sinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lan rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành phổ biến (phong tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập quán...) {happen} xảy đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngẫu nhiên xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cờ xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngẫu nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ upon) tình cờ gặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngẫu nhiên gặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngẫu nhiên thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngẫu nhiên mà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cờ mà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nếu tôi có mệnh hệ nào {become} trở nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy đến {get} được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiếm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xin được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏi được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
học (thuộc lòng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt được (cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú rừng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu về (thóc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) hiểu được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm được (ý...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) dồn (ai) vào thế bí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn (ai) vào chân tường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiến cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhờ ai (làm gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) to have got có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẻ (thú vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ít khi dùng cho người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đến chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cút đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuồn {grow} mọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọc lên (cây cối) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọc mầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm chồi nẩy nở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn lên (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dần dần trở thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dần dần trở nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trồng (cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để (râu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tóc...) mọc dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọc ngược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọc đầu xuống dưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bớt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kém đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bớt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọc vào trong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dính vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cáu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắc sâu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn sâu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiễm sâu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấm sâu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngày càng ảnh hưởng đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngày càng thích hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy sinh ra từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát sinh ra từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ (thói quen) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt quá (khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cỡ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưởng thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy sinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lan rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành phổ biến (phong tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập quán...) {comeabout} {happen} xảy đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngẫu nhiên xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cờ xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngẫu nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ upon) tình cờ gặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngẫu nhiên gặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngẫu nhiên thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngẫu nhiên mà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cờ mà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nếu tôi có mệnh hệ nào {occur} xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy đên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy ra (ý nghĩ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm thấy