acoplado tiếng Bồ Đào Nha là gì?

acoplado tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng acoplado trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ acoplado tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm acoplado tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ acoplado

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

acoplado tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acoplado tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {couple} đôi, cặp, đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế, dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn), cặp chó săn, (cơ khí) ngẫu lực, (điện học) cặp, không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau, buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, liên tưởng, (điện học) mắc, nối, lấy nhau, cưới nhau (người), giao cấu (loài vật)

Thuật ngữ liên quan tới acoplado

Tóm lại nội dung ý nghĩa của acoplado trong tiếng Bồ Đào Nha

acoplado có nghĩa là: {couple} đôi, cặp, đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế, dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn), cặp chó săn, (cơ khí) ngẫu lực, (điện học) cặp, không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau, buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, liên tưởng, (điện học) mắc, nối, lấy nhau, cưới nhau (người), giao cấu (loài vật)

Đây là cách dùng acoplado tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acoplado tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{couple} đôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đôi vợ chồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cặp nam nữ nhảy quốc tế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cặp chó săn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(cơ khí) ngẫu lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) cặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không lúc nào rời nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc nào cũng cặp kè bên nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buộc thành cặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghép thành cặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết đôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nối hợp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghép lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho cưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho lấy nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắn liền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liên tưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) mắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cưới nhau (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao cấu (loài vật)