acordastes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

acordastes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng acordastes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ acordastes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm acordastes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ acordastes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

acordastes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acordastes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp âm, ý chí, ý muốn, làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với
  • {agree} đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...), cân bằng (các khoản chi thu...), đồng ý, sống với nhau như chó với mèo, (xem) differ
  • {arouse} đánh thức, khuấy động, gợi, (nghĩa bóng) thức tỉnh
  • {wake} (hàng hải) lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, (nghĩa bóng) theo gương ai, ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh), sự thức canh người chết, thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy, đánh thức, làm hồi tỉnh lại, làm sống lại, làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh), làm dội lại (tiếng vang), khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm), thức canh (người chết)
  • {awaken} thức giấc, thức dậy; thức, không ngủ, awaken to nhận ra, nhận thức ra, thấy rõ, (như) awake ((thường) nghĩa bóng)
  • {wakeup}
  • {wake} (hàng hải) lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, (nghĩa bóng) theo gương ai, ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh), sự thức canh người chết, thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy, đánh thức, làm hồi tỉnh lại, làm sống lại, làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh), làm dội lại (tiếng vang), khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm), thức canh (người chết)
  • {wakeup}

Thuật ngữ liên quan tới acordastes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của acordastes trong tiếng Bồ Đào Nha

acordastes có nghĩa là: {accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp âm, ý chí, ý muốn, làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với {agree} đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...), cân bằng (các khoản chi thu...), đồng ý, sống với nhau như chó với mèo, (xem) differ {arouse} đánh thức, khuấy động, gợi, (nghĩa bóng) thức tỉnh {wake} (hàng hải) lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, (nghĩa bóng) theo gương ai, ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh), sự thức canh người chết, thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy, đánh thức, làm hồi tỉnh lại, làm sống lại, làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh), làm dội lại (tiếng vang), khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm), thức canh (người chết) {awaken} thức giấc, thức dậy; thức, không ngủ, awaken to nhận ra, nhận thức ra, thấy rõ, (như) awake ((thường) nghĩa bóng) {wakeup} {wake} (hàng hải) lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, (nghĩa bóng) theo gương ai, ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh), sự thức canh người chết, thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy, đánh thức, làm hồi tỉnh lại, làm sống lại, làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh), làm dội lại (tiếng vang), khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm), thức canh (người chết) {wakeup}

Đây là cách dùng acordastes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acordastes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{accord} sự đồng lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đồng ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tán thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà ước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phù hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hoà hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) sự hợp âm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý chí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho hoà hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ban cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấp thuận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấp nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) phù hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thống nhất với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhất trí với {agree} đồng ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoả thuận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà thuận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phù hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) hợp (về cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân bằng (các khoản chi thu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống với nhau như chó với mèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) differ {arouse} đánh thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuấy động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) thức tỉnh {wake} (hàng hải) lằn tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo chân ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo liền ngay sau ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) theo gương ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thức canh người chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức giấc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉnh dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hồi tỉnh lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm náo động (nơi nào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá (sự yên tĩnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dội lại (tiếng vang) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khêu gợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi lại (một kỷ niệm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức canh (người chết) {awaken} thức giấc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không ngủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
awaken to nhận ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận thức ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) awake ((thường) nghĩa bóng) {wakeup} {wake} (hàng hải) lằn tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo chân ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo liền ngay sau ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) theo gương ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thức canh người chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức giấc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉnh dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hồi tỉnh lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm náo động (nơi nào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá (sự yên tĩnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dội lại (tiếng vang) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khêu gợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi lại (một kỷ niệm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức canh (người chết) {wakeup}