acreditarieis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

acreditarieis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng acreditarieis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ acreditarieis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm acreditarieis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ acreditarieis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

acreditarieis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acreditarieis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {accredit} làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...), làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho (ai...), uỷ nhiệm làm (đại sứ...), (+ to, with) gán cho, quy cho, đổ cho
  • {account} sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi, lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị, theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung, (xem) balance, (như) according to all accounts, (xem) go, bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...),(đùa cợt); (thông tục) nôn mửa, giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản, đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...), gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt, (tôn giáo) ngày tận thế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thoát nợ đời; chết, đánh giá cao, coi trọng, mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì, không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến, vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình, tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra, vì ai, thanh toán với ai, trả thù ai, thanh toán mối thù với ai, coi, coi như, coi là, cho là, (+ for) giải thích (cho), giải thích (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong), (thể dục,thể thao) bắn được, hạ được
  • {accredit} làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...), làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho (ai...), uỷ nhiệm làm (đại sứ...), (+ to, with) gán cho, quy cho, đổ cho
  • {believe} tin, tin tưởng, cho rằng, nghĩ rằng, làm ra vẻ, giả vờ
  • {deem} tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng

Thuật ngữ liên quan tới acreditarieis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của acreditarieis trong tiếng Bồ Đào Nha

acreditarieis có nghĩa là: {accredit} làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...), làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho (ai...), uỷ nhiệm làm (đại sứ...), (+ to, with) gán cho, quy cho, đổ cho {account} sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi, lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị, theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung, (xem) balance, (như) according to all accounts, (xem) go, bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...),(đùa cợt); (thông tục) nôn mửa, giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản, đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...), gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt, (tôn giáo) ngày tận thế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thoát nợ đời; chết, đánh giá cao, coi trọng, mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì, không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến, vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình, tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra, vì ai, thanh toán với ai, trả thù ai, thanh toán mối thù với ai, coi, coi như, coi là, cho là, (+ for) giải thích (cho), giải thích (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong), (thể dục,thể thao) bắn được, hạ được {accredit} làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...), làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho (ai...), uỷ nhiệm làm (đại sứ...), (+ to, with) gán cho, quy cho, đổ cho {believe} tin, tin tưởng, cho rằng, nghĩ rằng, làm ra vẻ, giả vờ {deem} tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng

Đây là cách dùng acreditarieis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acreditarieis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{accredit} làm cho người ta tin (ý kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin đồn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho được tín nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây uy tín cho (ai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uỷ nhiệm làm (đại sứ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
with) gán cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quy cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ cho {account} sự tính toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kế toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sổ sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kế toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản kê khai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản thanh toán tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản ghi những món tiền phải trả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thanh toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trả dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trả làm nhiều kỳ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài khoản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số tiền gửi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi ích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lý do tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguyên nhân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giải thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài tường thuật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tường thuật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự miêu tả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đánh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lưu tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầm quan trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giá trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo sự đánh giá chung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo ý kiến chung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) balance tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) according to all accounts tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) go tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải báo cáo sổ sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải giải thích (về cái gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đùa cợt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) nôn mửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả mạo sổ sách (kế toán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bịa ra một khoản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kê khai giả mạo một khoản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi báo cáo sổ sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải giải thích (việc gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây được tiếng tốt cho mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) thắng lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt được kết quả tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) ngày tận thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thoát nợ đời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá cao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mong đợi ở cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hy vọng ở cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không quan tâm đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không để ý đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đếm xỉa đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì lợi ích của mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì mục đích của mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả thù ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán mối thù với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ for) giải thích (cho) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải thích (việc sử dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính toán tiền nong) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) bắn được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ được {accredit} làm cho người ta tin (ý kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin đồn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho được tín nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây uy tín cho (ai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uỷ nhiệm làm (đại sứ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
with) gán cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quy cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ cho {believe} tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin tưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ra vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả vờ {deem} tưởng rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy rằng