acrescentarão tiếng Bồ Đào Nha là gì?

acrescentarão tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng acrescentarão trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ acrescentarão tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm acrescentarão tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ acrescentarão

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

acrescentarão tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acrescentarão tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {add} ((thường) + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, (+ in) kế vào, tính vào, gộp vào, (xem) fire, miệng chửi tay đấm
  • {attach} gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...), gắn liền với
  • {putonto}

Thuật ngữ liên quan tới acrescentarão

Tóm lại nội dung ý nghĩa của acrescentarão trong tiếng Bồ Đào Nha

acrescentarão có nghĩa là: {add} ((thường) + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, (+ in) kế vào, tính vào, gộp vào, (xem) fire, miệng chửi tay đấm {attach} gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...), gắn liền với {putonto}

Đây là cách dùng acrescentarão tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acrescentarão tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{add} ((thường) + up tiếng Bồ Đào Nha là gì?
together) cộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thêm vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tăng thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ in) kế vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gộp vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) fire tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miệng chửi tay đấm {attach} gắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trói buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tham tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gia nhập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắn bó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gán cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) bắt giữ (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tịch biên (gia sản...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắn liền với {putonto}