acumulador tiếng Bồ Đào Nha là gì?

acumulador tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng acumulador trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ acumulador tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm acumulador tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ acumulador

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

acumulador tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acumulador tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {accumulator} người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, (vật lý) ăcquy, người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
  • {battery} (quân sự) khẩu đội (pháo), (điện học) bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành, lấy gậy ông đập lưng ông
  • {storagebattery}

Thuật ngữ liên quan tới acumulador

Tóm lại nội dung ý nghĩa của acumulador trong tiếng Bồ Đào Nha

acumulador có nghĩa là: {accumulator} người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, (vật lý) ăcquy, người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học) {battery} (quân sự) khẩu đội (pháo), (điện học) bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành, lấy gậy ông đập lưng ông {storagebattery}

Đây là cách dùng acumulador tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acumulador tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{accumulator} người tích luỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người thích làm giàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người trữ của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) ăcquy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học) {battery} (quân sự) khẩu đội (pháo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) bộ pin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ắc quy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dãy chuồng nuôi gà nhốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) sự hành hung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bạo hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy gậy ông đập lưng ông {storagebattery}