acumularás tiếng Bồ Đào Nha là gì?

acumularás tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng acumularás trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ acumularás tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm acumularás tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ acumularás

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

acumularás tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acumularás tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
  • {heap} đống, (thông tục) rất nhiều, (số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm, điếng người, sửng sốt, rụng rời, mất vía, ((thường) + up) xếp thành đống, chất đống, để đầy, chất đầy; cho nhiều
  • {pileup}
  • {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), đống (than, củi), (thông tục) một số lượng lớn, nhiều, (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau, ống khói (nhà máy, xe lửa...); đám ống khói (trong nhà máy), núi đá cao (ngoài biển khơi Ê,cốt), giá sách; (số nhiều) nhà kho sách, đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống, (hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh), (quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì), (nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lận
  • {accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
  • {amass} chất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của)
  • {heap} đống, (thông tục) rất nhiều, (số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm, điếng người, sửng sốt, rụng rời, mất vía, ((thường) + up) xếp thành đống, chất đống, để đầy, chất đầy; cho nhiều
  • {pileup}
  • {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), đống (than, củi), (thông tục) một số lượng lớn, nhiều, (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau, ống khói (nhà máy, xe lửa...); đám ống khói (trong nhà máy), núi đá cao (ngoài biển khơi Ê,cốt), giá sách; (số nhiều) nhà kho sách, đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống, (hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh), (quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì), (nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lận

Thuật ngữ liên quan tới acumularás

Tóm lại nội dung ý nghĩa của acumularás trong tiếng Bồ Đào Nha

acumularás có nghĩa là: {accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học) {heap} đống, (thông tục) rất nhiều, (số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm, điếng người, sửng sốt, rụng rời, mất vía, ((thường) + up) xếp thành đống, chất đống, để đầy, chất đầy; cho nhiều {pileup} {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), đống (than, củi), (thông tục) một số lượng lớn, nhiều, (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau, ống khói (nhà máy, xe lửa...); đám ống khói (trong nhà máy), núi đá cao (ngoài biển khơi Ê,cốt), giá sách; (số nhiều) nhà kho sách, đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống, (hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh), (quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì), (nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lận {accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học) {amass} chất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của) {heap} đống, (thông tục) rất nhiều, (số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm, điếng người, sửng sốt, rụng rời, mất vía, ((thường) + up) xếp thành đống, chất đống, để đầy, chất đầy; cho nhiều {pileup} {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), đống (than, củi), (thông tục) một số lượng lớn, nhiều, (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau, ống khói (nhà máy, xe lửa...); đám ống khói (trong nhà máy), núi đá cao (ngoài biển khơi Ê,cốt), giá sách; (số nhiều) nhà kho sách, đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống, (hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh), (quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì), (nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lận

Đây là cách dùng acumularás tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acumularás tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{accumulate} chất đống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chồng chất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tích luỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gom góp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm giàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tích của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học) {heap} đống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) rất nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều dùng như phó từ) nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điếng người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửng sốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rụng rời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất vía tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up) xếp thành đống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chất đống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chất đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho nhiều {pileup} {stack} cây rơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đụn rơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đống (than tiếng Bồ Đào Nha là gì?
củi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) một số lượng lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ống khói (nhà máy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe lửa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đám ống khói (trong nhà máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
núi đá cao (ngoài biển khơi Ê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giá sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) nhà kho sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh (rơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rạ) thành đống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chồng thành đống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chất thành đống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) gian lận bố trí trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bí mật sắp đặt trước để gian lận {accumulate} chất đống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chồng chất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tích luỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gom góp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm giàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tích của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học) {amass} chất đống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tích luỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cóp nhặt (tiền của) {heap} đống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) rất nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều dùng như phó từ) nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điếng người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửng sốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rụng rời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất vía tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up) xếp thành đống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chất đống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chất đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho nhiều {pileup} {stack} cây rơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đụn rơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đống (than tiếng Bồ Đào Nha là gì?
củi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) một số lượng lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ống khói (nhà máy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe lửa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đám ống khói (trong nhà máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
núi đá cao (ngoài biển khơi Ê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giá sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) nhà kho sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh (rơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rạ) thành đống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chồng thành đống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chất thành đống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) gian lận bố trí trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bí mật sắp đặt trước để gian lận