acções tiếng Bồ Đào Nha là gì?

acções tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng acções trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ acções tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm acções tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ acções

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

acções tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acções tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {action} hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch), động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy, uỷ ban hành động, (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu, (xem) speak, kiện, thưa kiện
  • {lawsuit} việc kiện cáo, việc tố tụng

Thuật ngữ liên quan tới acções

Tóm lại nội dung ý nghĩa của acções trong tiếng Bồ Đào Nha

acções có nghĩa là: {action} hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch), động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy, uỷ ban hành động, (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu, (xem) speak, kiện, thưa kiện {lawsuit} việc kiện cáo, việc tố tụng

Đây là cách dùng acções tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acções tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{action} hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành vi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tác động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tác dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảnh hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chiến đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trận đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tố tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự diễn biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá trình diễn biến (của vở kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng điệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ điệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ tịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ máy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơ cấu (đàn pianô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hoạt động của bộ máy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uỷ ban hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) speak tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thưa kiện {lawsuit} việc kiện cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc tố tụng