adiou tiếng Bồ Đào Nha là gì?

adiou tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng adiou trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ adiou tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm adiou tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ adiou

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

adiou tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ adiou tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {adjourn} hoãn, hoãn lại, để lại, ngừng (buổi họp...) để sau họp lại, ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...), dời sang một nơi khác (để hội họp)
  • {delay} sự chậm trễ; sự trì hoãn, điều làm trở ngại; sự cản trở, làm chậm trễ, hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...), làm trở ngại, cản trở, (kỹ thuật) ủ, ram (thép), chậm trễ, lần lữa, kề cà
  • {postpone} hoãn lại, (từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác), (y học) lên cơn muộn (sốt rét...)

Thuật ngữ liên quan tới adiou

Tóm lại nội dung ý nghĩa của adiou trong tiếng Bồ Đào Nha

adiou có nghĩa là: {adjourn} hoãn, hoãn lại, để lại, ngừng (buổi họp...) để sau họp lại, ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...), dời sang một nơi khác (để hội họp) {delay} sự chậm trễ; sự trì hoãn, điều làm trở ngại; sự cản trở, làm chậm trễ, hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...), làm trở ngại, cản trở, (kỹ thuật) ủ, ram (thép), chậm trễ, lần lữa, kề cà {postpone} hoãn lại, (từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác), (y học) lên cơn muộn (sốt rét...)

Đây là cách dùng adiou tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ adiou tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{adjourn} hoãn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoãn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng (buổi họp...) để sau họp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dời sang một nơi khác (để hội họp) {delay} sự chậm trễ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trì hoãn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều làm trở ngại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cản trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chậm trễ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoãn lại (cuộc họp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyến đi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trở ngại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cản trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) ủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ram (thép) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chậm trễ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần lữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kề cà {postpone} hoãn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) lên cơn muộn (sốt rét...)