advertias tiếng Bồ Đào Nha là gì?

advertias tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng advertias trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ advertias tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm advertias tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ advertias

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

advertias tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ advertias tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {admonish} khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước, (+ of) nhắc, nhắc nhở
  • {scold} rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng, người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa
  • {caution} sự thận trọng, sự cẩn thận, lời cảnh cáo, lời quở trách, (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ, (thông tục) người xấu như quỷ, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu, báo trước, cảnh cáo, cảnh cáo, quở trách
  • {warn} báo cho biết, cảnh cáo, răn

Thuật ngữ liên quan tới advertias

Tóm lại nội dung ý nghĩa của advertias trong tiếng Bồ Đào Nha

advertias có nghĩa là: {admonish} khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước, (+ of) nhắc, nhắc nhở {scold} rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng, người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa {caution} sự thận trọng, sự cẩn thận, lời cảnh cáo, lời quở trách, (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ, (thông tục) người xấu như quỷ, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu, báo trước, cảnh cáo, cảnh cáo, quở trách {warn} báo cho biết, cảnh cáo, răn

Đây là cách dùng advertias tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ advertias tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{admonish} khiển trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quở mắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
la rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
răn bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuyên răn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuyên nhủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động viên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ of) cảnh cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo cho biết trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ of) nhắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắc nhở {scold} rầy la tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trách mắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắng mỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắt gỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đàn bà bẳn tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đàn bà hay gắt gỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đàn bà hay chửi rủa {caution} sự thận trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cẩn thận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời cảnh cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) người kỳ quái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật kỳ lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) người xấu như quỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) cẩn tắc vô ưu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảnh cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảnh cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quở trách {warn} báo cho biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảnh cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
răn