Thông tin thuật ngữ afastados tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
afastados (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ afastados
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
afastados tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ afastados trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ afastados tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt
- {far} xa, xa xôi, xa xăm, (xem) cry, xa, nhiều, (xem) as, (xem) away, (xem) near, rộng khắp, khắp mọi nơi, không khi nào tôi..., không đời nào tôi..., không chút nào, (xem) go, xa bao nhiêu; tới chừng mức nào, tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào, tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy, cho đến đây, cho đến bây giờ, nơi xa; khoảng xa, số lượng nhiều
- {remote} xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt (thái độ...), hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng
Thuật ngữ liên quan tới afastados
Tóm lại nội dung ý nghĩa của afastados trong tiếng Bồ Đào Nha
afastados có nghĩa là: {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt {far} xa, xa xôi, xa xăm, (xem) cry, xa, nhiều, (xem) as, (xem) away, (xem) near, rộng khắp, khắp mọi nơi, không khi nào tôi..., không đời nào tôi..., không chút nào, (xem) go, xa bao nhiêu; tới chừng mức nào, tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào, tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy, cho đến đây, cho đến bây giờ, nơi xa; khoảng xa, số lượng nhiều {remote} xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt (thái độ...), hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng
Đây là cách dùng afastados tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ afastados tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{distant} xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xa cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thái độ cách biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thái độ xa cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thân mật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lạnh nhạt {far} xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xa xôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xa xăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) cry tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) as tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) away tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) near tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rộng khắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắp mọi nơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không khi nào tôi... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đời nào tôi... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không chút nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) go tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xa bao nhiêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới chừng mức nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới một chừng mức mà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dù tới một chừng mức nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới một mức độ như vậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xa đến như vậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đến đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đến bây giờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số lượng nhiều {remote} xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xa xôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xa xăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xa cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách biệt (thái độ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hẻo lánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tí chút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chút đỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mơ hồ thoang thoáng