afastarieis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

afastarieis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng afastarieis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ afastarieis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm afastarieis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ afastarieis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

afastarieis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ afastarieis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {eliminate} loại ra, loại trừ, (sinh vật học) bài tiết, lờ đi (một phần của vấn đề), (toán học) khử, rút ra (yếu tố...)
  • {doawaywith}
  • {getridof}
  • {remove} món ăn tiếp theo (sau một món khác), sự lên lớp, lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh), khoảng cách, sự khác biệt, dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...), bóc (niêm phong), (y học) cắt bỏ, (y học) tháo (băng), dời đi xa, đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở

Thuật ngữ liên quan tới afastarieis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của afastarieis trong tiếng Bồ Đào Nha

afastarieis có nghĩa là: {eliminate} loại ra, loại trừ, (sinh vật học) bài tiết, lờ đi (một phần của vấn đề), (toán học) khử, rút ra (yếu tố...) {doawaywith} {getridof} {remove} món ăn tiếp theo (sau một món khác), sự lên lớp, lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh), khoảng cách, sự khác biệt, dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...), bóc (niêm phong), (y học) cắt bỏ, (y học) tháo (băng), dời đi xa, đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở

Đây là cách dùng afastarieis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ afastarieis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{eliminate} loại ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại trừ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sinh vật học) bài tiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lờ đi (một phần của vấn đề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) khử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra (yếu tố...) {doawaywith} {getridof} {remove} món ăn tiếp theo (sau một món khác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lên lớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khác biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dời đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
di chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cất dọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tháo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẩy trừ (tham nhũng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoá bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ tiêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khử đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hết (đau đớn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xua đuổi sạch (sự sợ hãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mối nghi ngờ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóc (niêm phong) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) cắt bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) tháo (băng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dời đi xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh ra xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi chỗ ở