afectariam tiếng Bồ Đào Nha là gì?

afectariam tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng afectariam trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ afectariam tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm afectariam tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ afectariam

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

afectariam tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ afectariam tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {attitudinize} lấy dáng, làm điệu bộ
  • {pose} tư thế (chụp ảnh...), kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè, sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên), đưa ra (yêu sách...) đề ra (luận điểm), đặt (câu hỏi), sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...), đặt (quân đôminô đầu tiên), đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...), làm điệu bộ, có thái độ màu mè), (+ as) làm ra vẻ, tự cho là, truy, quay, hỏi vặn (ai); làm (ai) cuống làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa
  • {putonairs}

Thuật ngữ liên quan tới afectariam

Tóm lại nội dung ý nghĩa của afectariam trong tiếng Bồ Đào Nha

afectariam có nghĩa là: {attitudinize} lấy dáng, làm điệu bộ {pose} tư thế (chụp ảnh...), kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè, sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên), đưa ra (yêu sách...) đề ra (luận điểm), đặt (câu hỏi), sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...), đặt (quân đôminô đầu tiên), đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...), làm điệu bộ, có thái độ màu mè), (+ as) làm ra vẻ, tự cho là, truy, quay, hỏi vặn (ai); làm (ai) cuống làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa {putonairs}

Đây là cách dùng afectariam tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ afectariam tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{attitudinize} lấy dáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm điệu bộ {pose} tư thế (chụp ảnh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ tịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điệu bộ màu mè tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thái độ màu mè tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền đặt (quân đôminô đầu tiên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra (yêu sách...) đề ra (luận điểm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt (câu hỏi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mẫu vẽ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt (quân đôminô đầu tiên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng (ở tư thế) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngồi ở tư thế (chụp ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mẫu vẽ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm điệu bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thái độ màu mè) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ as) làm ra vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏi vặn (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (ai) cuống làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa {putonairs}