afecções tiếng Bồ Đào Nha là gì?

afecções tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng afecções trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ afecções tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm afecções tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ afecções

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

afecções tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ afecções tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, ((thường) + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng, thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...), lối sống

Thuật ngữ liên quan tới afecções

Tóm lại nội dung ý nghĩa của afecções trong tiếng Bồ Đào Nha

afecções có nghĩa là: {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, ((thường) + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng, thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...), lối sống

Đây là cách dùng afecções tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ afecções tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{affection} sự làm ảnh hưởng đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm tác động đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm xúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + towards tiếng Bồ Đào Nha là gì?
for) lòng yêu thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự yêu mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiện ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bệnh tật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bệnh hoạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
affection towards khuynh hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiện ý về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính chất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuộc tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lối sống