aferroáreis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

aferroáreis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aferroáreis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ aferroáreis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm aferroáreis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aferroáreis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aferroáreis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aferroáreis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {pick} sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất, cuốc chim, dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi), cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...), xỉa (răng...), hái (hoa, quả), mổ, nhặt (thóc...), lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương), nhổ (lông gà, vịt...), ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn, mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi), xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng (đàn ghita...), chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm (chuyện...), mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn, móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai), chế nhạo, chế giễu (ai), tước đi, vặt đi, nhổ đi, lần lượt bắn gục (từng người...), nhổ ra, chọn cử, chọn ra, phân biệt ra, làm nổi bật ra, hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn), gõ pianô (một khúc nhạc), cuốc, vỡ (đất), nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được, tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai), vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...), lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc), rọi thấy (máy bay...) (đèn pha), bắt được (một tin,) (đài thu), tăng tốc độ (động cơ), (thể dục,thể thao) chọn bên, đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã), (xem) bone, (xem) brain, (xem) hole, (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt
  • {stab} sự đâm bằng dao găm; vết thương đâm bằng dao găm, nhát đâm bằng dao găm, (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm, (từ lóng) sự cố gắng; sự làm thử, điều vu khống; sự nói xấu sau lưng, đòn ngầm, nhát đâm sau lưng, đâm (ai) bằng dao găm, (nghĩa bóng) làm cho đau đớn (người nào, lương tâm, tình cảm...), chọc rỗ (gạch) trước khi trát vữa, đâm bằng dao găm, nhằm đánh vào, đau nhói như dao đâm, vu khống ai; nói xấu sau lưng ai, đòn ngầm ai
  • {sting} ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn), (thực vật học) lông ngứa, nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng), sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói), sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt, châm, chích, đốt, làm đau nhói; làm cay, cắn rứt, day dứt, (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp, đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể), đốt, châm, nói thật mất lòng

Thuật ngữ liên quan tới aferroáreis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aferroáreis trong tiếng Bồ Đào Nha

aferroáreis có nghĩa là: {pick} sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất, cuốc chim, dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi), cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...), xỉa (răng...), hái (hoa, quả), mổ, nhặt (thóc...), lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương), nhổ (lông gà, vịt...), ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn, mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi), xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng (đàn ghita...), chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm (chuyện...), mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn, móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai), chế nhạo, chế giễu (ai), tước đi, vặt đi, nhổ đi, lần lượt bắn gục (từng người...), nhổ ra, chọn cử, chọn ra, phân biệt ra, làm nổi bật ra, hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn), gõ pianô (một khúc nhạc), cuốc, vỡ (đất), nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được, tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai), vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...), lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc), rọi thấy (máy bay...) (đèn pha), bắt được (một tin,) (đài thu), tăng tốc độ (động cơ), (thể dục,thể thao) chọn bên, đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã), (xem) bone, (xem) brain, (xem) hole, (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt {stab} sự đâm bằng dao găm; vết thương đâm bằng dao găm, nhát đâm bằng dao găm, (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm, (từ lóng) sự cố gắng; sự làm thử, điều vu khống; sự nói xấu sau lưng, đòn ngầm, nhát đâm sau lưng, đâm (ai) bằng dao găm, (nghĩa bóng) làm cho đau đớn (người nào, lương tâm, tình cảm...), chọc rỗ (gạch) trước khi trát vữa, đâm bằng dao găm, nhằm đánh vào, đau nhói như dao đâm, vu khống ai; nói xấu sau lưng ai, đòn ngầm ai {sting} ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn), (thực vật học) lông ngứa, nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng), sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói), sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt, châm, chích, đốt, làm đau nhói; làm cay, cắn rứt, day dứt, (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp, đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể), đốt, châm, nói thật mất lòng

Đây là cách dùng aferroáreis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aferroáreis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{pick} sự chọn lọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chọn lựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người được chọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái được chọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần chọn lọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần tinh hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần tốt nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốc chim tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dụng cụ nhọn (để đâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỉa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giùi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốc (đất...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoét (lỗ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỉa (răng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hái (hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhặt (thóc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lóc thịt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gỡ thịt (một khúc xương) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ (lông gà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vịt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn nhỏ nhẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn một tí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạy (khoá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móc (túi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoáy (mũi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xé tơi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xé đôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẻ đôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẻ rời ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tước ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
búng (đàn ghita...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chon lựa kỹ càng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiếm (chuyện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mổ (gà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vịt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn nhỏ nhẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn tí một (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móc túi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn cắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọn lựa kỹ lưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) la rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rầy rà (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chế nhạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chế giễu (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tước đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vặt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần lượt bắn gục (từng người...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọn cử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân biệt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nổi bật ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gõ pianô (một khúc nhạc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỡ (đất) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhặt lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhặt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vớ được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiếm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cờ làm quen (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm quen với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vớt (những người bị đắm tàu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ (neo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy lại (tinh thần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức khoẻ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi phục sức khoẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bình phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm lại được (con đường bị lạc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rọi thấy (máy bay...) (đèn pha) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt được (một tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
) (đài thu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng tốc độ (động cơ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chọn bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng dây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngồi dậy (sau khi ngã) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bone tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) brain tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) hole tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) đả kích ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ trích ai kịch kiệt {stab} sự đâm bằng dao găm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết thương đâm bằng dao găm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhát đâm bằng dao găm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều xúc phạm đến tình cảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sự cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều vu khống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nói xấu sau lưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòn ngầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhát đâm sau lưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm (ai) bằng dao găm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm cho đau đớn (người nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lương tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cảm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọc rỗ (gạch) trước khi trát vữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm bằng dao găm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhằm đánh vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đau nhói như dao đâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vu khống ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói xấu sau lưng ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòn ngầm ai {sting} ngòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòi (ong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muỗi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
răng độc (rắn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) lông ngứa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nốt đốt (ong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rắn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nọc (đen & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sâu sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sắc sảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chua chát (câu nói) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đau nhói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đau quặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự day dứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
châm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đau nhói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắn rứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
day dứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóp ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đau nhói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đau nhức (một bộ phận cơ thể) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
châm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói thật mất lòng