afiancareis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

afiancareis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng afiancareis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ afiancareis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm afiancareis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ afiancareis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

afiancareis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ afiancareis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {assert} đòi (quyền lợi...), xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán
  • {state} trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà nước, chính quyền, sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng, tập (trong sách chuyên đề), (từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ, quàn, (thuộc) nhà nước, (thuộc) chính trị, dành riêng cho nghi lễ; chính thức, phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định (ngày, giờ), (toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)
  • {guarantee} (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh, (pháp lý) người được bảo lãnh, (pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm, (thông tục) sự bảo đảm; sự dám chắc, bảo đảm, bảo lânh (cho ai, về vấn đề gì), (thông tục) hứa bảo đảm, cam đoan
  • {warrant} sự cho phép; giấy phép, lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...), sự bảo đảm (cho việc gì), lệnh, trát, (thương nghiệp) giấy chứng nhận, (tài chính) lệnh (trả tiền), (quân sự) bằng phong chuẩn uý, biện hộ cho, đảm bảo, chứng thực, cho quyền

Thuật ngữ liên quan tới afiancareis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của afiancareis trong tiếng Bồ Đào Nha

afiancareis có nghĩa là: {assert} đòi (quyền lợi...), xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán {state} trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà nước, chính quyền, sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng, tập (trong sách chuyên đề), (từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ, quàn, (thuộc) nhà nước, (thuộc) chính trị, dành riêng cho nghi lễ; chính thức, phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định (ngày, giờ), (toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...) {guarantee} (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh, (pháp lý) người được bảo lãnh, (pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm, (thông tục) sự bảo đảm; sự dám chắc, bảo đảm, bảo lânh (cho ai, về vấn đề gì), (thông tục) hứa bảo đảm, cam đoan {warrant} sự cho phép; giấy phép, lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...), sự bảo đảm (cho việc gì), lệnh, trát, (thương nghiệp) giấy chứng nhận, (tài chính) lệnh (trả tiền), (quân sự) bằng phong chuẩn uý, biện hộ cho, đảm bảo, chứng thực, cho quyền

Đây là cách dùng afiancareis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ afiancareis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{assert} đòi (quyền lợi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khẳng định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết đoán {state} trạng thái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa vị xã hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) sự lo lắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quốc gia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính quyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phô trương sang trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trang trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trọng thể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự huy hoàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập (trong sách chuyên đề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) ngai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thuộc) nhà nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thuộc) chính trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dành riêng cho nghi lễ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát biểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyên bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định (ngày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giờ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...) {guarantee} (pháp lý) sự bảo đảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cam đoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bảo lãnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) người bảo đảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bảo lãnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) người được bảo lãnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) vật bảo đảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy bảo đảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) sự bảo đảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dám chắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo đảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo lânh (cho ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
về vấn đề gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) hứa bảo đảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cam đoan {warrant} sự cho phép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy phép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lý do tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lý do xác đáng (của việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo cáo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bảo đảm (cho việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) giấy chứng nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tài chính) lệnh (trả tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) bằng phong chuẩn uý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biện hộ cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đảm bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng thực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho quyền