afiando tiếng Bồ Đào Nha là gì?

afiando tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng afiando trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ afiando tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm afiando tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ afiando

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

afiando tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ afiando tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {sharpen} mài, vót cho nhọn, mài sắc, làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm, (âm nhạc) đánh dấu thăng

Thuật ngữ liên quan tới afiando

Tóm lại nội dung ý nghĩa của afiando trong tiếng Bồ Đào Nha

afiando có nghĩa là: {sharpen} mài, vót cho nhọn, mài sắc, làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm, (âm nhạc) đánh dấu thăng

Đây là cách dùng afiando tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ afiando tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{sharpen} mài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vót cho nhọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mài sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tăng thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trầm trọng thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sâu sắc thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) đánh dấu thăng