Thông tin thuật ngữ afivelaria tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
afivelaria (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ afivelaria
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
afivelaria tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ afivelaria trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ afivelaria tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {buckle} cái khoá (thắt lưng...), sự làm oằn (thanh sắt), cái khoá, thắt, oằn, làm oằn, chuẩn bị làm, bắt đầu làm
Thuật ngữ liên quan tới afivelaria
Tóm lại nội dung ý nghĩa của afivelaria trong tiếng Bồ Đào Nha
afivelaria có nghĩa là: {buckle} cái khoá (thắt lưng...), sự làm oằn (thanh sắt), cái khoá, thắt, oằn, làm oằn, chuẩn bị làm, bắt đầu làm
Đây là cách dùng afivelaria tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ afivelaria tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{buckle} cái khoá (thắt lưng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm oằn (thanh sắt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái khoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
oằn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm oằn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu làm