agitarei tiếng Bồ Đào Nha là gì?

agitarei tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng agitarei trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ agitarei tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm agitarei tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ agitarei

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

agitarei tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ agitarei tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay (ai làm bậy)
  • {agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận, agitate for, against xúi giục, khích động (để làm gì, chống lại cái gì...)
  • {incite} khuyến khích, kích động, xúi giục (ai làm việc gì)
  • {stirup}
  • {brandish} khua, vung gươm...)
  • {fling} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc), sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù (ăn chơi...), lời nói mỉa; lời chế nhạo, (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi, chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất (ngựa), ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung (tay...); hất (đầu...), đưa (mắt) nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung (cửa), liều lĩnh, thục mạng, đưa việc ra để máng vào mặt ai, cố chài được ai lấy mình làm vợ
  • {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy, quá trình hoạt động; sự tự do hành động, (âm nhạc) (như) swing music, nhịp điệu (thơ...), (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh), (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả), (xem) full, (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền, đu đưa, lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt (xe, tàu...), đu đưa, lúc lắc, treo lủng lẳng, mắc, vung vẩy; lắc, quay ngoắt, (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi, (xem) room, (xem) lead, hắn sẽ bị treo cổ về tội đó
  • {wave} sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đợt, sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay, gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn (tóc) thành làn sóng, vẫy tay ra hiệu, bác bỏ, gạt bỏ
  • {waveabout}

Thuật ngữ liên quan tới agitarei

Tóm lại nội dung ý nghĩa của agitarei trong tiếng Bồ Đào Nha

agitarei có nghĩa là: {abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay (ai làm bậy) {agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận, agitate for, against xúi giục, khích động (để làm gì, chống lại cái gì...) {incite} khuyến khích, kích động, xúi giục (ai làm việc gì) {stirup} {brandish} khua, vung gươm...) {fling} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc), sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù (ăn chơi...), lời nói mỉa; lời chế nhạo, (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi, chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất (ngựa), ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung (tay...); hất (đầu...), đưa (mắt) nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung (cửa), liều lĩnh, thục mạng, đưa việc ra để máng vào mặt ai, cố chài được ai lấy mình làm vợ {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy, quá trình hoạt động; sự tự do hành động, (âm nhạc) (như) swing music, nhịp điệu (thơ...), (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh), (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả), (xem) full, (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền, đu đưa, lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt (xe, tàu...), đu đưa, lúc lắc, treo lủng lẳng, mắc, vung vẩy; lắc, quay ngoắt, (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi, (xem) room, (xem) lead, hắn sẽ bị treo cổ về tội đó {wave} sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đợt, sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay, gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn (tóc) thành làn sóng, vẫy tay ra hiệu, bác bỏ, gạt bỏ {waveabout}

Đây là cách dùng agitarei tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ agitarei tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{abet} xúi bẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tay (ai làm bậy) {agitate} lay động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rung chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xúc động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy đi tính lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ lung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thảo luận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
agitate for tiếng Bồ Đào Nha là gì?
against xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khích động (để làm gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống lại cái gì...) {incite} khuyến khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi giục (ai làm việc gì) {stirup} {brandish} khua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vung gươm...) {fling} sự ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự liệng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gieo (quân súc sắc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhào xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhảy bổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lu bù (ăn chơi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời nói mỉa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời chế nhạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) sự thử làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gắng thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điệu múa sôi nổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy vụt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chửi mắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hất (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liệng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hất ngã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá hậu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vung (tay...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hất (đầu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (mắt) nhìn lơ đãng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toà án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy tung (cửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liều lĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thục mạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa việc ra để máng vào mặt ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố chài được ai lấy mình làm vợ {swing} sự đua đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lúc lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độ đu đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độ lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái đu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chầu đu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự (đi) nhún nhảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá trình hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tự do hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) (như) swing music tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhịp điệu (thơ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) cú đấm bạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú xuynh (quyền Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) full tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đu đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh đu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo lủng lẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi nhún nhảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoặt (xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đu đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo lủng lẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vung vẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay ngoắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) room tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) lead tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hắn sẽ bị treo cổ về tội đó {wave} sóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làn sóng ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đợt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vẫy tay ra hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái vẫy tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợn sóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăn thành làn sóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phấp phới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phấp phới bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẫy tay ra hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn (tóc) thành làn sóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẫy tay ra hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bác bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạt bỏ {waveabout}