Thông tin thuật ngữ agonizares tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
agonizares (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ agonizares
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
agonizares tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ agonizares trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ agonizares tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {agonize} chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn, lo âu, khắc khoải, hấp hối, vật lộn (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), cố gắng, tuyệt vọng
- {beneardeath}
Thuật ngữ liên quan tới agonizares
Tóm lại nội dung ý nghĩa của agonizares trong tiếng Bồ Đào Nha
agonizares có nghĩa là: {agonize} chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn, lo âu, khắc khoải, hấp hối, vật lộn (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), cố gắng, tuyệt vọng {beneardeath}
Đây là cách dùng agonizares tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ agonizares tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{agonize} chịu đau đớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu khổ sở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quằn quại đau đớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo âu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắc khoải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hấp hối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật lộn (nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyệt vọng {beneardeath}