agriculturas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

agriculturas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng agriculturas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ agriculturas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm agriculturas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ agriculturas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

agriculturas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ agriculturas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {agriculture} nông nghiệp, bộ nông nghiệp (ở Anh)
  • {farming} công việc đồng áng, công việc trồng trọt
  • {tillage} việc cày cấy trồng trọt, đất trồng trọt
  • {agriculture} nông nghiệp, bộ nông nghiệp (ở Anh)

Thuật ngữ liên quan tới agriculturas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của agriculturas trong tiếng Bồ Đào Nha

agriculturas có nghĩa là: {agriculture} nông nghiệp, bộ nông nghiệp (ở Anh) {farming} công việc đồng áng, công việc trồng trọt {tillage} việc cày cấy trồng trọt, đất trồng trọt {agriculture} nông nghiệp, bộ nông nghiệp (ở Anh)

Đây là cách dùng agriculturas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ agriculturas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{agriculture} nông nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ nông nghiệp (ở Anh) {farming} công việc đồng áng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công việc trồng trọt {tillage} việc cày cấy trồng trọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất trồng trọt {agriculture} nông nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ nông nghiệp (ở Anh)