agros tiếng Bồ Đào Nha là gì?

agros tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng agros trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ agros tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm agros tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ agros

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

agros tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ agros tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh, sân (bóng đá, crickê), các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải (băng tuyết...), nên (huy hiệu), lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...), (vật lý) trường, (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê), đưa (đội bóng) ra sân, (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)

Thuật ngữ liên quan tới agros

Tóm lại nội dung ý nghĩa của agros trong tiếng Bồ Đào Nha

agros có nghĩa là: {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh, sân (bóng đá, crickê), các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải (băng tuyết...), nên (huy hiệu), lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...), (vật lý) trường, (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê), đưa (đội bóng) ra sân, (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)

Đây là cách dùng agros tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ agros tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{field} đồng ruộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cánh đồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khu khai thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bâi chiến trường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi hành quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trận đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sân (bóng đá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
crickê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
các đấu thủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
các vận động viên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
các người dự thi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
các ngựa dự thi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dải (băng tuyết...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nên (huy hiệu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lĩnh vực (hoạt động) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phạm vi (quan sát...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) trường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (đội bóng) ra sân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) làm người chặn bóng (crickê)