alagares tiếng Bồ Đào Nha là gì?

alagares tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng alagares trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ alagares tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm alagares tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ alagares

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

alagares tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ alagares tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {flood} lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nước triều lên ((cũng) flood,tide), (thơ ca) sông, suối biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) flood,light, làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, ((thường) + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, (y học) bị chảy máu dạ con, phải rời khỏi nhà vì lụt lội

Thuật ngữ liên quan tới alagares

Tóm lại nội dung ý nghĩa của alagares trong tiếng Bồ Đào Nha

alagares có nghĩa là: {flood} lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nước triều lên ((cũng) flood,tide), (thơ ca) sông, suối biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) flood,light, làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, ((thường) + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, (y học) bị chảy máu dạ con, phải rời khỏi nhà vì lụt lội

Đây là cách dùng alagares tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ alagares tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{flood} lũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lụt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nạn lụt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng cuồn cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tuôn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước triều lên ((cũng) flood tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tide) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) sông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suối biển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) flood tiếng Bồ Đào Nha là gì?
light tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lụt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ngập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ngập nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tràn đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tràn ngập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + in) ùa tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tràn tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tới tấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) bị chảy máu dạ con tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải rời khỏi nhà vì lụt lội