alegará tiếng Bồ Đào Nha là gì?

alegará tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng alegará trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ alegará tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm alegará tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ alegará

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

alegará tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ alegará tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) quyền khai thác mỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luận điệu; lời xác nhận, đòi, yêu sách; thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác nhận, nhận chắc
  • {presume} cho là, coi như là, cầm bằng là; đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội; may, (+ on, upon) lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin

Thuật ngữ liên quan tới alegará

Tóm lại nội dung ý nghĩa của alegará trong tiếng Bồ Đào Nha

alegará có nghĩa là: {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) quyền khai thác mỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luận điệu; lời xác nhận, đòi, yêu sách; thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác nhận, nhận chắc {presume} cho là, coi như là, cầm bằng là; đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội; may, (+ on, upon) lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin

Đây là cách dùng alegará tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ alegará tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{claim} sự đòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự yêu sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thỉnh cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền đòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền yêu sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật yêu sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều yêu sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(Uc) quyền khai thác mỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) luận điệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời xác nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thỉnh cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi hỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) xác nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận chắc {presume} cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi như là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm bằng là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoán chừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dám tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạo muội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
may tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) lợi dung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lạm dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự phụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá tự tin