alegria tiếng Bồ Đào Nha là gì?

alegria tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng alegria trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ alegria tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm alegria tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ alegria

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

alegria tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ alegria tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {gladness} sự sung sướng, sự vui mừng, sự vui vẻ, sự hân hoan
  • {joy} sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, (thơ ca) vui mừng, vui sướng, (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng
  • {gladness} sự sung sướng, sự vui mừng, sự vui vẻ, sự hân hoan
  • {joy} sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, (thơ ca) vui mừng, vui sướng, (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng

Thuật ngữ liên quan tới alegria

Tóm lại nội dung ý nghĩa của alegria trong tiếng Bồ Đào Nha

alegria có nghĩa là: {gladness} sự sung sướng, sự vui mừng, sự vui vẻ, sự hân hoan {joy} sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, (thơ ca) vui mừng, vui sướng, (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng {gladness} sự sung sướng, sự vui mừng, sự vui vẻ, sự hân hoan {joy} sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, (thơ ca) vui mừng, vui sướng, (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng

Đây là cách dùng alegria tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ alegria tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{gladness} sự sung sướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vui mừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vui vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hân hoan {joy} sự vui mừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hân hoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vui sướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
niềm vui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) vui mừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vui sướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) làm vui mừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vui sướng {gladness} sự sung sướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vui mừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vui vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hân hoan {joy} sự vui mừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hân hoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vui sướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
niềm vui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) vui mừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vui sướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) làm vui mừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vui sướng