alimentos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

alimentos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng alimentos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ alimentos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm alimentos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ alimentos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

alimentos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ alimentos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {alimony} sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng, sự cấp dưỡng, (pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì)
  • {food} đồ ăn, thức ăn, món ăn, (định ngữ) dinh dưỡng, làm cho suy nghĩ, chết đuối, làm mồi cho cá, chết, đi ngủ với giun, (xem) powder
  • {food} đồ ăn, thức ăn, món ăn, (định ngữ) dinh dưỡng, làm cho suy nghĩ, chết đuối, làm mồi cho cá, chết, đi ngủ với giun, (xem) powder
  • {nourishment} sự nuôi, sự nuôi dưỡng, đồ ăn, thực phẩm

Thuật ngữ liên quan tới alimentos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của alimentos trong tiếng Bồ Đào Nha

alimentos có nghĩa là: {alimony} sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng, sự cấp dưỡng, (pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì) {food} đồ ăn, thức ăn, món ăn, (định ngữ) dinh dưỡng, làm cho suy nghĩ, chết đuối, làm mồi cho cá, chết, đi ngủ với giun, (xem) powder {food} đồ ăn, thức ăn, món ăn, (định ngữ) dinh dưỡng, làm cho suy nghĩ, chết đuối, làm mồi cho cá, chết, đi ngủ với giun, (xem) powder {nourishment} sự nuôi, sự nuôi dưỡng, đồ ăn, thực phẩm

Đây là cách dùng alimentos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ alimentos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{alimony} sự nuôi cho ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nuôi dưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cấp dưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì) {food} đồ ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
món ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(định ngữ) dinh dưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho suy nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết đuối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mồi cho cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ngủ với giun tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) powder {food} đồ ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
món ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(định ngữ) dinh dưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho suy nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết đuối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mồi cho cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ngủ với giun tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) powder {nourishment} sự nuôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nuôi dưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực phẩm