alisarão tiếng Bồ Đào Nha là gì?

alisarão tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng alisarão trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ alisarão tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm alisarão tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ alisarão

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

alisarão tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ alisarão tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {even} chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số), đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, trả thù ai, trả đũa ai, (từ lóng) hoà vốn, không được thua, ngay cả, ngay, lại còn, còn, (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng, ngay cho là, dù là, mặc dù thế, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì, san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)), trả miếng ai, trả đũa ai
  • {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng, (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh)
  • {smooth} nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)
  • {makesmooth}

Thuật ngữ liên quan tới alisarão

Tóm lại nội dung ý nghĩa của alisarão trong tiếng Bồ Đào Nha

alisarão có nghĩa là: {even} chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số), đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, trả thù ai, trả đũa ai, (từ lóng) hoà vốn, không được thua, ngay cả, ngay, lại còn, còn, (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng, ngay cho là, dù là, mặc dù thế, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì, san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)), trả miếng ai, trả đũa ai {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng, (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh) {smooth} nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận) {makesmooth}

Đây là cách dùng alisarão tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ alisarão tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{even} chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều hôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngang bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điềm đạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bình thản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chẵn (số) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đều đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đều đặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả thù ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả đũa ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) hoà vốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không được thua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lại còn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
còn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) không hơn không kém tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dù là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc dù thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay có đúng như thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dù có đúng như thế thì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
san bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sánh được với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngang với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả miếng ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả đũa ai {level} ống bọt nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ống thuỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) trình độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mức ngang nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thật thà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng thắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lương thiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể tin được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm được địa vị xứng đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân bằng đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngang bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngang tài ngang sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hết sức mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bình tĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điềm đạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
san phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
san bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho bằng nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho bình đẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho như nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chĩa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắm (súng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời buộc tội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời đả kích...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) san bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh) {smooth} nhẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi chảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
êm thấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
êm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhịp nhàng uyển chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà nhã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lễ độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngọt xớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) hết sức thú vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất dễ chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) water tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt làm ra vẻ thân thiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vuốt cho mượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần nhẵn (của cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) lúc biển yên sóng lặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho nhẵn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
san bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ổn thoả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che giấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm liếm (khuyết điểm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọt giũa (văn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yên lặng (biển) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dịu đi (cơn giận) {makesmooth}