altearamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

altearamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng altearamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ altearamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm altearamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ altearamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

altearamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ altearamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, (điện học) sự sớm pha, bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản, trước, sớm, trước, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức (cho ai), làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...), thúc đẩy (sự việc...), tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay (tiền), tiến lên, tiến tới, tiến bộ, tăng, tăng lên
  • {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
  • {raise} nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)
  • {accrue} (+ to) đổ dồn về (ai...), (+ from) sinh ra (từ...), do... mà ra, dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi...)
  • {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, (điện học) sự sớm pha, bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản, trước, sớm, trước, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức (cho ai), làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...), thúc đẩy (sự việc...), tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay (tiền), tiến lên, tiến tới, tiến bộ, tăng, tăng lên
  • {ascend} lên, thăng, dốc lên (con đường), cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh), ngược (dòng thời gian), trèo lên; lên
  • {goup}
  • {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm

Thuật ngữ liên quan tới altearamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của altearamos trong tiếng Bồ Đào Nha

altearamos có nghĩa là: {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, (điện học) sự sớm pha, bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản, trước, sớm, trước, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức (cho ai), làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...), thúc đẩy (sự việc...), tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay (tiền), tiến lên, tiến tới, tiến bộ, tăng, tăng lên {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm {raise} nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...) {accrue} (+ to) đổ dồn về (ai...), (+ from) sinh ra (từ...), do... mà ra, dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi...) {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, (điện học) sự sớm pha, bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản, trước, sớm, trước, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức (cho ai), làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...), thúc đẩy (sự việc...), tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay (tiền), tiến lên, tiến tới, tiến bộ, tăng, tăng lên {ascend} lên, thăng, dốc lên (con đường), cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh), ngược (dòng thời gian), trèo lên; lên {goup} {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm

Đây là cách dùng altearamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ altearamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{advance} sự tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiến tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiến bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đề bạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tăng giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền đặt trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền trả trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền cho vay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự theo đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm thân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) sự sớm pha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản (sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài liệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sớm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra phía trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề xuất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề bạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thăng chức (cho ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiến bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiến mau (khoa học...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc đẩy (sự việc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho vay (tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng lên {increase} sự tăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tăng thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số lượng tăng thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn thêm {raise} nâng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỡ dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giơ lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngước lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngẩng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xây dựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi trồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nêu lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề xuất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tăng thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phấn chấn tinh thần ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phồng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cất cao (giọng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên (tiếng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắp cao lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xây cao thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề bạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa lên (địa vị cao hơn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai thác (than) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bốc lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tung lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu góp (tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuế...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tổ chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyển mộ (quân...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấm dứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút bỏ (một cuộc bao vây...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ (trại...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) trông thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) làm có tuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho có nhung (vải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
len tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
la lối om sòm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây náo loạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bụi mù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây náo loạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mờ sự thật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che giấu sự thật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứu ai sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nâng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tăng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sự tăng lương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...) {accrue} (+ to) đổ dồn về (ai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ from) sinh ra (từ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
do... mà ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tích luỹ lại (tiền lãi...) {advance} sự tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiến tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiến bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đề bạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tăng giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền đặt trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền trả trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền cho vay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự theo đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm thân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) sự sớm pha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản (sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài liệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sớm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra phía trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề xuất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề bạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thăng chức (cho ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiến bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiến mau (khoa học...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc đẩy (sự việc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho vay (tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng lên {ascend} lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dốc lên (con đường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cao lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cất cao lên (giọng nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
âm thanh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngược (dòng thời gian) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trèo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên {goup} {increase} sự tăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tăng thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số lượng tăng thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn thêm