altercaste tiếng Bồ Đào Nha là gì?

altercaste tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng altercaste trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ altercaste tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm altercaste tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ altercaste

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

altercaste tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ altercaste tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {quarrel} sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, (xem) fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, (+ with) đỗ lỗi, chê, phàn nàn, (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
  • {wrangle} sự cãi nhau, cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả

Thuật ngữ liên quan tới altercaste

Tóm lại nội dung ý nghĩa của altercaste trong tiếng Bồ Đào Nha

altercaste có nghĩa là: {quarrel} sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, (xem) fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, (+ with) đỗ lỗi, chê, phàn nàn, (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình {wrangle} sự cãi nhau, cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả

Đây là cách dùng altercaste tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ altercaste tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{quarrel} sự câi nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gây chuyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sinh sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mối tranh chấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mối bất hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cớ để phàn nàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cớ để rầy rà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng ra bênh vực người nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) fasten tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấu tranh cho lẽ phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấu tranh cho chính nghĩa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay bẻ hoẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay bới bèo ra bọ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà giải một mối bất hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cãi nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bất hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giận nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) đỗ lỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phàn nàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) vụng múa chê đất lệch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ nghề đã nuôi sống mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ngược lại với quyền lợi của chính mình {wrangle} sự cãi nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc cãi lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc ẩu đả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cãi nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cãi lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ẩu đả