Thông tin thuật ngữ amêijoa tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
amêijoa (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ amêijoa
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
amêijoa tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ amêijoa trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amêijoa tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- danh từ giống cái
- con sò
Thuật ngữ liên quan tới amêijoa
Tóm lại nội dung ý nghĩa của amêijoa trong tiếng Bồ Đào Nha
amêijoa có nghĩa là: danh từ giống cái con sò
Đây là cách dùng amêijoa tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amêijoa tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
danh từ giống cái con sò