amago tiếng Bồ Đào Nha là gì?

amago tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng amago trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ amago tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm amago tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ amago

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

amago tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amago tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {core} lõi, hạch (quả táo, quả lê...), điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, (kỹ thuật) nòng, lõi, ruột, (nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất, lấy lõi ra, lấy nhân ra
  • {nucleus} tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (sinh vật học) nhân (tế bào), (thực vật học) hạch (của quả hạch), (vật lý) hạt nhân
  • {kernel} (thực vật học) nhân (trong quả hạch), hạt (lúa mì), (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu
  • {pit} hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) ((cũng) pifall), (như) cockpit, (giải phẫu) hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò (bệnh đậu mùa), chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì (trong rạp hát), trạm tiếp xăng thay lốp (trong một cuộc đua ô tô), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng giao dịch mua bán, (the pit) địa ngục, âm ti ((cũng) the pit of helt), để (rau...) xuống hầm trữ lương thực, thả (hai con gà) vào sân chọi cho chọi nhau; (nghĩa bóng) đưa (ai) ra đọ sức với, làm cho bị rỗ, giữ vết lằn (của ngón tay... khi ấn vào) (da, thịt...)

Thuật ngữ liên quan tới amago

Tóm lại nội dung ý nghĩa của amago trong tiếng Bồ Đào Nha

amago có nghĩa là: {core} lõi, hạch (quả táo, quả lê...), điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, (kỹ thuật) nòng, lõi, ruột, (nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất, lấy lõi ra, lấy nhân ra {nucleus} tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (sinh vật học) nhân (tế bào), (thực vật học) hạch (của quả hạch), (vật lý) hạt nhân {kernel} (thực vật học) nhân (trong quả hạch), hạt (lúa mì), (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu {pit} hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) ((cũng) pifall), (như) cockpit, (giải phẫu) hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò (bệnh đậu mùa), chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì (trong rạp hát), trạm tiếp xăng thay lốp (trong một cuộc đua ô tô), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng giao dịch mua bán, (the pit) địa ngục, âm ti ((cũng) the pit of helt), để (rau...) xuống hầm trữ lương thực, thả (hai con gà) vào sân chọi cho chọi nhau; (nghĩa bóng) đưa (ai) ra đọ sức với, làm cho bị rỗ, giữ vết lằn (của ngón tay... khi ấn vào) (da, thịt...)

Đây là cách dùng amago tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amago tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{core} lõi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạch (quả táo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả lê...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điểm trung tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nòng cốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạt nhân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lõi dây thừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) nòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lõi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ruột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) đáy lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thâm tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi thầm kín nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy lõi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy nhân ra {nucleus} tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trung tâm ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sinh vật học) nhân (tế bào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) hạch (của quả hạch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) hạt nhân {kernel} (thực vật học) nhân (trong quả hạch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạt (lúa mì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ phận chủ yếu {pit} hồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hầm khai thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi khai thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hầm bẫy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hố bẫy (thú rừng...) ((cũng) pifall) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) cockpit tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(giải phẫu) hố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lõm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lỗ rò (bệnh đậu mùa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ ngồi hạng nhì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khán giả ở hạng nhì (trong rạp hát) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trạm tiếp xăng thay lốp (trong một cuộc đua ô tô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) phòng giao dịch mua bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the pit) địa ngục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
âm ti ((cũng) the pit of helt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để (rau...) xuống hầm trữ lương thực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thả (hai con gà) vào sân chọi cho chọi nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) đưa (ai) ra đọ sức với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho bị rỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ vết lằn (của ngón tay... khi ấn vào) (da tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thịt...)