Thông tin thuật ngữ amalgame tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
amalgame (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ amalgame
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
amalgame tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ amalgame trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amalgame tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {amalgamate} (hoá học) hỗn hống hoá, trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...)
Thuật ngữ liên quan tới amalgame
Tóm lại nội dung ý nghĩa của amalgame trong tiếng Bồ Đào Nha
amalgame có nghĩa là: {amalgamate} (hoá học) hỗn hống hoá, trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...)
Đây là cách dùng amalgame tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amalgame tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{amalgamate} (hoá học) hỗn hống hoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha trộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trộn lẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỗn hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp nhất (công ty...)