Thông tin thuật ngữ amamentarem tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
amamentarem (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ amamentarem
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
amamentarem tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ amamentarem trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amamentarem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {suckle} cho bú, nuôi nấng, bú
- {suckle} cho bú, nuôi nấng, bú
Thuật ngữ liên quan tới amamentarem
Tóm lại nội dung ý nghĩa của amamentarem trong tiếng Bồ Đào Nha
amamentarem có nghĩa là: {suckle} cho bú, nuôi nấng, bú {suckle} cho bú, nuôi nấng, bú
Đây là cách dùng amamentarem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amamentarem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{suckle} cho bú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi nấng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bú {suckle} cho bú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi nấng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bú