amarelo tiếng Bồ Đào Nha là gì?

amarelo tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng amarelo trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ amarelo tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm amarelo tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ amarelo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

amarelo tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amarelo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {yellow} vàng, ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực, (thông tục) nhút nhát, nhát gan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vàng; có tính chất giật gân (báo chí), màu vàng, bướm vàng, (số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ, (thông tục) tính nhút nhát, tính nhát gan, (số nhiều) (y học) bệnh vàng da, vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng

Thuật ngữ liên quan tới amarelo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của amarelo trong tiếng Bồ Đào Nha

amarelo có nghĩa là: {yellow} vàng, ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực, (thông tục) nhút nhát, nhát gan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vàng; có tính chất giật gân (báo chí), màu vàng, bướm vàng, (số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ, (thông tục) tính nhút nhát, tính nhát gan, (số nhiều) (y học) bệnh vàng da, vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng

Đây là cách dùng amarelo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amarelo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{yellow} vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghen ghét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghen tị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đố kỵ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngờ vực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) nhút nhát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhát gan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tính chất giật gân (báo chí) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màu vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bướm vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) tính ghen ghét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính ghen tị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính đố kỵ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) tính nhút nhát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính nhát gan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) (y học) bệnh vàng da tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vàng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoá vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhuốm vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhuộm vàng