amargas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

amargas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng amargas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ amargas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm amargas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ amargas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

amargas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amargas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {acerbic} chua chát, gay gắt
  • {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét buốt (thời tiết, gió...), đắng như mật, đắng như bồ bòn, viên thuốc đắng phải uống, điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng, cho đến cùng, vị đắng, nỗi đắng cay, (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin

Thuật ngữ liên quan tới amargas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của amargas trong tiếng Bồ Đào Nha

amargas có nghĩa là: {acerbic} chua chát, gay gắt {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét buốt (thời tiết, gió...), đắng như mật, đắng như bồ bòn, viên thuốc đắng phải uống, điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng, cho đến cùng, vị đắng, nỗi đắng cay, (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin

Đây là cách dùng amargas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amargas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{acerbic} chua chát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gay gắt {bitter} đắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cay đắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chua xót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đau đớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đau khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thảm thiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chua cay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gay gắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ác liệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết liệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rét buốt (thời tiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gió...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắng như mật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắng như bồ bòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viên thuốc đắng phải uống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đến cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị đắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nỗi đắng cay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin