amortizasse tiếng Bồ Đào Nha là gì?

amortizasse tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng amortizasse trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ amortizasse tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm amortizasse tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ amortizasse

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

amortizasse tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amortizasse tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {amortize} truyền lại, để lại (tài sản), trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ)
  • {deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn (kim loại, vàng...), làm hả hơi (rượu...), (+ to) làm u mê; làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi (sức mạnh), nhẹ bớt (cú đòn); nhỏ đi (tiếng động), hả hơi (rượu), u mê đi (giác quan)

Thuật ngữ liên quan tới amortizasse

Tóm lại nội dung ý nghĩa của amortizasse trong tiếng Bồ Đào Nha

amortizasse có nghĩa là: {amortize} truyền lại, để lại (tài sản), trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ) {deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn (kim loại, vàng...), làm hả hơi (rượu...), (+ to) làm u mê; làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi (sức mạnh), nhẹ bớt (cú đòn); nhỏ đi (tiếng động), hả hơi (rượu), u mê đi (giác quan)

Đây là cách dùng amortizasse tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amortizasse tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{amortize} truyền lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lại (tài sản) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trừ dần (món nợ) {deaden} làm giảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xỉn (kim loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vàng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hả hơi (rượu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ to) làm u mê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho không có cảm giác gì đối với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm đi (sức mạnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhẹ bớt (cú đòn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhỏ đi (tiếng động) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hả hơi (rượu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
u mê đi (giác quan)