amparávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

amparávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng amparávamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ amparávamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm amparávamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ amparávamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

amparávamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amparávamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay (ai làm bậy)
  • {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)
  • {sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, chịu đựng, nhận, chấp nhận, xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...), (thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...), kéo dài, chịu

Thuật ngữ liên quan tới amparávamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của amparávamos trong tiếng Bồ Đào Nha

amparávamos có nghĩa là: {abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay (ai làm bậy) {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai) {sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, chịu đựng, nhận, chấp nhận, xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...), (thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...), kéo dài, chịu

Đây là cách dùng amparávamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amparávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{abet} xúi bẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tay (ai làm bậy) {support} sự ủng hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người ủng hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người nhờ cậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi nương tựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cột trụ (của gia đình...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguồn sinh sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cột chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền sức mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuyến khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dung thứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi nấng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấp dưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ủng hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) đóng giỏi (một vai) {sustain} chống đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ vững được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống cự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấp nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng minh (một lời tuyên bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một lý thuyết...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) hiện (vai kịch...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu