amplissimo tiếng Bồ Đào Nha là gì?

amplissimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng amplissimo trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ amplissimo tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm amplissimo tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ amplissimo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

amplissimo tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amplissimo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật
  • {bulky} to lớn, đồ sộ; kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người)
  • {extensive} rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh
  • {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng (giọng nói), quanh quanh thì cũng vẫn vậy không có gì khác, trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi, rộng, rộng rãi, hoàn toàn, nặng (giọng nói), chỗ rộng, phần rộng (của cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái đĩ, gái điếm
  • {extensive} rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh
  • {spacious} rộn lớn, rộng rãi
  • {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la
  • {wide} rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng), xa, cách xa, xo trá, rộng, rộng r i, rộng khắp, xa, trệch xa, (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê), (the wide) vũ trụ bao la, (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít

Thuật ngữ liên quan tới amplissimo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của amplissimo trong tiếng Bồ Đào Nha

amplissimo có nghĩa là: {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật {bulky} to lớn, đồ sộ; kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người) {extensive} rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng (giọng nói), quanh quanh thì cũng vẫn vậy không có gì khác, trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi, rộng, rộng rãi, hoàn toàn, nặng (giọng nói), chỗ rộng, phần rộng (của cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái đĩ, gái điếm {extensive} rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh {spacious} rộn lớn, rộng rãi {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la {wide} rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng), xa, cách xa, xo trá, rộng, rộng r i, rộng khắp, xa, trệch xa, (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê), (the wide) vũ trụ bao la, (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít

Đây là cách dùng amplissimo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amplissimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{ample} rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lụng thụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phong phú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dư dật {bulky} to lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ sộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kềnh càng (của một vật gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầm vóc to lớn (người) {extensive} rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rộng rãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao quát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quảng canh {broad} rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao la tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mênh mông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rộng rãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoáng đạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phóng khoáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rõ ràng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thô tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tục tĩu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khái quát đại cương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nặng (giọng nói) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quanh quanh thì cũng vẫn vậy không có gì khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rộng rãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nặng (giọng nói) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần rộng (của cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đàn bà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) gái đĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gái điếm {extensive} rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rộng rãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao quát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quảng canh {spacious} rộn lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rộng rãi {vast} rộng lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mênh mông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao la tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to lớn ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(văn học) khoảng rộng bao la {wide} rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rộng lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uyên bác (học vấn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) rộng r i tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phóng khoáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không có thành kiến (tư tưởng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xo trá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rộng r i tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rộng khắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trệch xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the wide) vũ trụ bao la tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) không một xu dính túi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiết lõ đít