Thông tin thuật ngữ anãs tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
anãs (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ anãs
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
anãs tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ anãs trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ anãs tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {dwarf} lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc,âu), làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc, làm có vẻ nhỏ lại
- {midget} người rất nhỏ, cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ, (định ngữ) rất nhỏ
- {dwarf} lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc,âu), làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc, làm có vẻ nhỏ lại
- {midget} người rất nhỏ, cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ, (định ngữ) rất nhỏ
Thuật ngữ liên quan tới anãs
Tóm lại nội dung ý nghĩa của anãs trong tiếng Bồ Đào Nha
anãs có nghĩa là: {dwarf} lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc,âu), làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc, làm có vẻ nhỏ lại {midget} người rất nhỏ, cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ, (định ngữ) rất nhỏ {dwarf} lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc,âu), làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc, làm có vẻ nhỏ lại {midget} người rất nhỏ, cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ, (định ngữ) rất nhỏ
Đây là cách dùng anãs tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ anãs tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{dwarf} lùn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùn tịt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhỏ xíu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
còi cọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người lùn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con vật lùn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cây lùn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thần thoại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
âu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lùn tịt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cọc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm còi cọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm có vẻ nhỏ lại {midget} người rất nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái rất nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật rất nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con vật rất nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(định ngữ) rất nhỏ {dwarf} lùn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùn tịt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhỏ xíu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
còi cọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người lùn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con vật lùn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cây lùn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thần thoại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
âu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lùn tịt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cọc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm còi cọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm có vẻ nhỏ lại {midget} người rất nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái rất nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật rất nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con vật rất nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(định ngữ) rất nhỏ