anelará tiếng Bồ Đào Nha là gì?

anelará tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng anelará trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ anelará tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm anelará tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ anelará

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

anelará tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ anelará tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {curl} món tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh xoắn lá (của khoai tây), uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn, cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói), co tròn lại, thu mình lại, (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)
  • {ache} sự đau, sự nhức, đau, nhức, nhức nhối, (nghĩa bóng) đau đớn

Thuật ngữ liên quan tới anelará

Tóm lại nội dung ý nghĩa của anelará trong tiếng Bồ Đào Nha

anelará có nghĩa là: {curl} món tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh xoắn lá (của khoai tây), uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn, cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói), co tròn lại, thu mình lại, (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...) {ache} sự đau, sự nhức, đau, nhức, nhức nhối, (nghĩa bóng) đau đớn

Đây là cách dùng anelará tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ anelará tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{curl} món tóc quăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự uốn quăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làn (khói...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bĩu (môi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bệnh xoắn lá (của khoai tây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn quăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xoăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoắn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuồn cuộn lên (khói) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
co tròn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu mình lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì trúng đạn...) {ache} sự đau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhức nhối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) đau đớn