Thông tin thuật ngữ anistiardes tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
anistiardes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ anistiardes
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
anistiardes tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ anistiardes trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ anistiardes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {amnesty} sự ân xá, ân xá
- {pardon} sự tha thứ, sự tha lỗi, (pháp lý) sự ăn xài, tha thứ, tha lỗi, xá tội
Thuật ngữ liên quan tới anistiardes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của anistiardes trong tiếng Bồ Đào Nha
anistiardes có nghĩa là: {amnesty} sự ân xá, ân xá {pardon} sự tha thứ, sự tha lỗi, (pháp lý) sự ăn xài, tha thứ, tha lỗi, xá tội
Đây là cách dùng anistiardes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ anistiardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{amnesty} sự ân xá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ân xá {pardon} sự tha thứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tha lỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) sự ăn xài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tha thứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tha lỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xá tội