apaches tiếng Bồ Đào Nha là gì?

apaches tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng apaches trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ apaches tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm apaches tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ apaches

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

apaches tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ apaches tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {apache} tên côn đồ, người A,pa,sơ (một bộ lạc ở Bắc Mỹ)
  • {hood} mũ trùm đầu (áo mưa...), huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học), mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại), miếng da trùm đầu (chim ưng săn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Capô (ô tô), đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui
  • {ruffian} đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh

Thuật ngữ liên quan tới apaches

Tóm lại nội dung ý nghĩa của apaches trong tiếng Bồ Đào Nha

apaches có nghĩa là: {apache} tên côn đồ, người A,pa,sơ (một bộ lạc ở Bắc Mỹ) {hood} mũ trùm đầu (áo mưa...), huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học), mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại), miếng da trùm đầu (chim ưng săn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Capô (ô tô), đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui {ruffian} đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh

Đây là cách dùng apaches tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ apaches tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{apache} tên côn đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người A tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sơ (một bộ lạc ở Bắc Mỹ) {hood} mũ trùm đầu (áo mưa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mui xe (xe đẩy của trẻ con tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe ô tô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng vải bạt có thể gập lại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miếng da trùm đầu (chim ưng săn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) Capô (ô tô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đội mũ trùm đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đậy mui lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che bằng mui {ruffian} đứa côn đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tên vô lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tên lưu manh