apanhará tiếng Bồ Đào Nha là gì?

apanhará tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng apanhará trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ apanhará tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm apanhará tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ apanhará

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

apanhará tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ apanhará tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {capture} sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
  • {catch} sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy), đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy, (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng, bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được (cá), bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa (cái gì...), đóng băng, mắc, vướng, móc, kẹp, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy, nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng, (thông tục) hiểu được, nắm được, (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp, ngắt lời, nhiễm (thói quen), nắm lấy cái gì, tóm được cái gì, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập, tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào, (xem) eye
  • {grapple} (như) grapnel, sự túm lấy, sự níu lấy, (hàng hải) móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, (+ with, together) vật, vật lộn
  • {shovel} cái xẻng, xúc bằng xẻng, ngốn, ăn ngấu nghiến

Thuật ngữ liên quan tới apanhará

Tóm lại nội dung ý nghĩa của apanhará trong tiếng Bồ Đào Nha

apanhará có nghĩa là: {capture} sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút {catch} sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy), đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy, (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng, bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được (cá), bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa (cái gì...), đóng băng, mắc, vướng, móc, kẹp, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy, nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng, (thông tục) hiểu được, nắm được, (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp, ngắt lời, nhiễm (thói quen), nắm lấy cái gì, tóm được cái gì, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập, tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào, (xem) eye {grapple} (như) grapnel, sự túm lấy, sự níu lấy, (hàng hải) móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, (+ with, together) vật, vật lộn {shovel} cái xẻng, xúc bằng xẻng, ngốn, ăn ngấu nghiến

Đây là cách dùng apanhará tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ apanhará tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{capture} sự bắt giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bị bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đoạt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giành được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bị bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật bị bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giành được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu hút {catch} sự bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nắm lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái vồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái chộp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đánh cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẻ cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiều người bị bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật bị túm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mồi ngon đáng để bẫy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
món bở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái gài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái móc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái then cửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái chốt cửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bẫy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưu kế lừa người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạn (bài nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu chuyện...) chợt nghe thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) cái hãm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy hãm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoá dừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tóm lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chộp lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu được (cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị nhiễm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm được (ý nghĩa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt gặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt được quả tang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chợt gặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chợt thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặn đứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt lửa (cái gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng băng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn khớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
víu lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
níu lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chộp lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi tiếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành cái mốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được mọi người ưa chuộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) hiểu được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngắt lời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiễm (thói quen) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm lấy cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tóm được cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bị la mắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quở phạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị đánh đập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tớ mà lại làm cái đó à tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đời nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) eye {grapple} (như) grapnel tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự túm lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự níu lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) móc bằng móc sắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
túm lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
níu lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with tiếng Bồ Đào Nha là gì?
together) vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật lộn {shovel} cái xẻng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúc bằng xẻng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ngấu nghiến