aparição tiếng Bồ Đào Nha là gì?

aparição tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aparição trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ aparição tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm aparição tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ aparição

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

aparição tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aparição tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {ghost} ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn, (từ cổ,nghĩa cổ) linh hồn, hồn, (sân khấu), (từ lóng) đã có lương; sắp có lương, hiện ra, ám ảnh, lảng vảng như một bóng ma, giúp việc kín đáo cho một nhà văn; viết thuê cho một nhà văn
  • {phantom} ma, bóng ma, ảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng, (định ngữ) hão huyền, ma, không có thực

Thuật ngữ liên quan tới aparição

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aparição trong tiếng Bồ Đào Nha

aparição có nghĩa là: {ghost} ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn, (từ cổ,nghĩa cổ) linh hồn, hồn, (sân khấu), (từ lóng) đã có lương; sắp có lương, hiện ra, ám ảnh, lảng vảng như một bóng ma, giúp việc kín đáo cho một nhà văn; viết thuê cho một nhà văn {phantom} ma, bóng ma, ảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng, (định ngữ) hão huyền, ma, không có thực

Đây là cách dùng aparição tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aparição tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{ghost} ma tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gầy như ma tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng mờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nét thoáng một chút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người giúp việc kín đáo cho một nhà văn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người viết thuê cho một nhà văn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) linh hồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đã có lương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp có lương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ám ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lảng vảng như một bóng ma tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giúp việc kín đáo cho một nhà văn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết thuê cho một nhà văn {phantom} ma tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng ma tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảo ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảo tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảo tưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(định ngữ) hão huyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ma tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không có thực