apertando tiếng Bồ Đào Nha là gì?

apertando tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng apertando trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ apertando tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm apertando tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ apertando

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

apertando tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ apertando tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {press} sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật, cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau), cái ép; máy ép; máy nén bàn là, máy in ((cũng) orinting press); nhà máy in; thuật in; sự in, báo chí, tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...), (hàng hải) sự căng hết, ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép (ai làm gì), nhấn mạnh, đè nặng, ép, bóp, ấn, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy, thúc giục, thúc ép, thúc bách, hối hả, vội vã, tất bật, (+ on, upon) đè nặng, ấn xuống, ép xuống, đè xuống, thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc bách, hối hả, vội vã, thúc giục, giục giã, thúc gấp, ép ra, vắt ra, xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại, (sử học) sự bắt lính, (sử học) bắt (lính); (nghĩa bóng) lấy, tước đoạt, trưng dụng (ngựa...)
  • {oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức
  • {squeeze} sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo, sự ôm chặt, đám đông; sự chen chúc, sự hạn chế, sự bắt buộc, sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp), sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu, (đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play), ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp), ép, vắt, nén, ((thường) + in, out, through...) chen lấn

Thuật ngữ liên quan tới apertando

Tóm lại nội dung ý nghĩa của apertando trong tiếng Bồ Đào Nha

apertando có nghĩa là: {press} sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật, cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau), cái ép; máy ép; máy nén bàn là, máy in ((cũng) orinting press); nhà máy in; thuật in; sự in, báo chí, tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...), (hàng hải) sự căng hết, ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép (ai làm gì), nhấn mạnh, đè nặng, ép, bóp, ấn, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy, thúc giục, thúc ép, thúc bách, hối hả, vội vã, tất bật, (+ on, upon) đè nặng, ấn xuống, ép xuống, đè xuống, thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc bách, hối hả, vội vã, thúc giục, giục giã, thúc gấp, ép ra, vắt ra, xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại, (sử học) sự bắt lính, (sử học) bắt (lính); (nghĩa bóng) lấy, tước đoạt, trưng dụng (ngựa...) {oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức {squeeze} sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo, sự ôm chặt, đám đông; sự chen chúc, sự hạn chế, sự bắt buộc, sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp), sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu, (đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play), ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp), ép, vắt, nén, ((thường) + in, out, through...) chen lấn

Đây là cách dùng apertando tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ apertando tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{press} sự ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bóp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đông đúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chen chúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đám đông chen chúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đám đông xô lấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thúc ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hối hả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tất bật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc hỗn chiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy nén bàn là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy in ((cũng) orinting press) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà máy in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuật in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo chí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tủ đóng vào tường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sách vở...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) sự căng hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghì chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
siết chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóp chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc bách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giục giã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khẩn hoản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nài ép (ai làm gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhấn mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúm xít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
túm tụm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chen lấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quây chặt lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc bách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hối hả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội vã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tất bật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) đè nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấn xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc bách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi hỏi thúc bách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hối hả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội vã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giục giã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc gấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vắt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúm xít lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
túm tụm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quây chặt lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) sự bắt lính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) bắt (lính) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tước đoạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưng dụng (ngựa...) {oppress} đè bẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn áp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áp bức {squeeze} sự ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự siết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự véo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ôm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đám đông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chen chúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hạn chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bắt buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự in dấu tiền đồng (lên giấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên sáp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ăn bớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ăn chặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ăn hoa hồng lậu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
siết chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bòn mót (tiền của) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóp nặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây áp lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nặn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố rặn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
out tiếng Bồ Đào Nha là gì?
through...) chen lấn