Thông tin thuật ngữ apitares tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
apitares (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ apitares
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
apitares tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ apitares trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ apitares tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {whistle} sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi, tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn), tiếng còi hiệu, cái còi, (thông tục) cổ, cuống họng, huýt sáo; huýt còi, thổi còi, hót (chim); rít (gió); réo (đạn), huýt sáo; huýt gió gọi, huýt gió để gọi, vèo qua (đạn), bỏ ri người nào, thôi không mong gì được đâu
Thuật ngữ liên quan tới apitares
Tóm lại nội dung ý nghĩa của apitares trong tiếng Bồ Đào Nha
apitares có nghĩa là: {whistle} sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi, tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn), tiếng còi hiệu, cái còi, (thông tục) cổ, cuống họng, huýt sáo; huýt còi, thổi còi, hót (chim); rít (gió); réo (đạn), huýt sáo; huýt gió gọi, huýt gió để gọi, vèo qua (đạn), bỏ ri người nào, thôi không mong gì được đâu
Đây là cách dùng apitares tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ apitares tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{whistle} sự huýt sáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự huýt còi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thổi còi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng huýt gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng còi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng hót (chim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng rít (gió) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng réo (đạn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng còi hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái còi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuống họng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huýt sáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huýt còi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi còi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hót (chim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rít (gió) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
réo (đạn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huýt sáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huýt gió gọi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huýt gió để gọi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vèo qua (đạn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ ri người nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thôi không mong gì được đâu